1. CPC (Cost Per Click)
Định Nghĩa: Chi phí trên mỗi lần nhấp chuột.
Mô Tả: Đây là mô hình tính phí quảng cáo mà nhà quảng cáo trả tiền mỗi khi người dùng nhấp vào quảng cáo.
2. CPM (Cost Per Mille)
Định Nghĩa: Chi phí trên mỗi 1000 lần hiển thị.
Mô Tả: Đây là mô hình tính phí quảng cáo mà nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi 1000 lần quảng cáo được hiển thị.
3. CPA (Cost Per Action)
Định Nghĩa: Chi phí trên mỗi hành động.
Mô Tả: Đây là mô hình tính phí quảng cáo mà nhà quảng cáo trả tiền mỗi khi người dùng thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như đăng ký hoặc mua hàng.
4. CTR (Click-Through Rate)
Định Nghĩa: Tỷ lệ nhấp chuột.
Mô Tả: Đây là tỷ lệ phần trăm số người nhấp vào quảng cáo so với số lần quảng cáo được hiển thị. Được tính bằng cách lấy số lần nhấp chuột chia cho số lần hiển thị, rồi nhân với 100.
5. Conversion Rate
Định Nghĩa: Tỷ lệ chuyển đổi.
Mô Tả: Đây là tỷ lệ phần trăm số người thực hiện hành động mong muốn sau khi nhấp vào quảng cáo. Được tính bằng cách lấy số lượng chuyển đổi chia cho số lần nhấp chuột, rồi nhân với 100.
6. ROI (Return on Investment)
Định Nghĩa: Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư.
Mô Tả: Đây là thước đo hiệu quả của chiến dịch quảng cáo, tính bằng cách lấy lợi nhuận ròng từ chiến dịch chia cho chi phí đầu tư, rồi nhân với 100.
7. Impression
Định Nghĩa: Lượt hiển thị.
Mô Tả: Số lần quảng cáo được hiển thị trên màn hình của người dùng, bất kể họ có nhấp vào quảng cáo hay không.
8. PPC (Pay Per Click)
Định Nghĩa: Trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột.
Mô Tả: Đây là mô hình quảng cáo trực tuyến mà nhà quảng cáo trả tiền mỗi khi người dùng nhấp vào quảng cáo của họ.
9. CPV (Cost Per View)
Định Nghĩa: Chi phí trên mỗi lượt xem.
Mô Tả: Đây là mô hình tính phí quảng cáo mà nhà quảng cáo trả tiền mỗi khi video quảng cáo được xem.
10. Retargeting
Định Nghĩa: Tiếp thị lại.
Mô Tả: Chiến lược quảng cáo nhằm tiếp cận lại những người dùng đã tương tác với trang web hoặc quảng cáo trước đó nhưng chưa thực hiện hành động mong muốn.
11. Landing Page
Định Nghĩa: Trang đích.
Mô Tả: Trang web mà người dùng được dẫn đến sau khi nhấp vào quảng cáo, thường được tối ưu hóa để khuyến khích hành động chuyển đổi.
12. A/B Testing
Định Nghĩa: Kiểm thử A/B.
Mô Tả: Phương pháp so sánh hai phiên bản của một trang web hoặc quảng cáo để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn.
13. Ad Rank
Định Nghĩa: Xếp hạng quảng cáo.
Mô Tả: Thứ hạng của quảng cáo trên trang kết quả tìm kiếm hoặc mạng quảng cáo, được xác định dựa trên số điểm chất lượng (Quality Score) và số tiền đấu thầu (Bid).
14. Quality Score
Định Nghĩa: Điểm chất lượng.
Mô Tả: Chỉ số đo lường chất lượng và mức độ liên quan của quảng cáo, từ khóa và trang đích. Điểm chất lượng cao giúp giảm chi phí và cải thiện vị trí quảng cáo.
15. Ad Extensions
Định Nghĩa: Tiện ích mở rộng quảng cáo.
Mô Tả: Các tính năng bổ sung giúp quảng cáo cung cấp thêm thông tin và cải thiện hiệu suất, chẳng hạn như liên kết bổ sung, thông tin liên hệ hoặc địa chỉ.
16. Remarketing Lists for Search Ads (RLSA)
Định Nghĩa: Danh sách tiếp thị lại cho quảng cáo tìm kiếm.
Mô Tả: Chiến lược quảng cáo nhắm mục tiêu lại người dùng đã truy cập trang web của bạn trước đó khi họ tìm kiếm các từ khóa liên quan trên Google.
17. CRO (Conversion Rate Optimization)
Định Nghĩa: Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi.
Mô Tả: Quá trình cải thiện tỷ lệ chuyển đổi trên trang web hoặc landing page bằng cách thay đổi các yếu tố thiết kế, nội dung hoặc cấu trúc.
18. Geo-Targeting
Định Nghĩa: Nhắm mục tiêu địa lý.
Mô Tả: Chiến lược quảng cáo nhắm mục tiêu người dùng dựa trên vị trí địa lý của họ, chẳng hạn như quốc gia, thành phố hoặc khu vực cụ thể.
19. Lookalike Audience
19. Lookalike Audience
Định Nghĩa: Đối tượng tương tự.
Mô Tả: Nhóm người dùng có đặc điểm tương tự với đối tượng khách hàng hiện tại của bạn, được sử dụng để mở rộng phạm vi tiếp cận quảng cáo.
20. View-Through Rate (VTR)
Định Nghĩa: Tỷ lệ xem qua.
Mô Tả: Tỷ lệ phần trăm số người đã xem một quảng cáo video đến một điểm nhất định (thường là 30 giây) so với số lượt hiển thị của quảng cáo đó.
Kết Luận.
Việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến chạy quảng cáo trực tuyến không chỉ giúp bạn tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo mà còn tăng cường hiệu quả và lợi ích mà chiến dịch mang lại. Hy vọng danh sách thuật ngữ và định nghĩa này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần th
iết để triển khai và quản lý các chiến dịch quảng cáo trực tuyến một cách hiệu quả.